Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 151 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Analysis of Covid-19 impact on business result of Vy Vy Transportation Company / Nguyen Thi Kim Hoan, Vu Viet Nam, Nguyen Thanh Huyen, Do Thu Hang, Nguyen Yen Viet Linh; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 32tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19765
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Application of ASCI model to assess the customer's satisfication and loyalty to the transport service in Xuan Truong Hai company / Dam Vu Ha My; Nghd.: Pham Thi Yen . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 45tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18092
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 3 Assessing the quality of freight forwarding service of imported FCL goods at key line logistics and transportation / Ngo Thu Thao, Tran Ha Dang, Nguyen Minh Hang; Sub: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19186
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Biện pháp hoàn thiện quản lý nhà nước đối với dịch vụ du lịch tại TP. Hạ Long tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Thị Thu Hiền; Nghd.: Phạm Thị Yến . - 74tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04398
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 5 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại công ty cổ phần ICD Tân Cảng Sóng Thần / Nguyễn Thị Thu Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04668
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 6 Biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty TNHH Cơ khí Thành Long / Đỗ Ngọc Bích; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04200
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 7 Biện pháp nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định vốn cố định tại công ty cổ phần xây dựng cầu đường Hải Phòng / Phạm Thị Yến; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 66 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16402
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 8 Biện pháp nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ phục vụ khách hàng của giao dịch viên tại BIDV Chi nhánh Hạ Long / Trần Mai Hương; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04024
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 9 Biện pháp phát triển các hoạt động dịch vụ vận tải biển tại Tổng công ty Hàng Hải Việt Nam (VIMC)/ Phạm Đức Toàn; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 68tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04967
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 10 Biện pháp phát triển dịch vụ Logistics tại Cảng Đoạn Xá Hải Phòng/ Phạm Hoàng Long; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04963
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Biện pháp phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhon ở Hà Nội / Phạm Quốc Khánh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30c
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04031
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhon ở Hà Nội / Phạm Quốc Khánh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 84tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Biện pháp tăng cường công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động logistics cho hàng hoa quả tươi xuất khẩu sang thị trường trung Quốc/ Đặng Thị Thu Trang; Nghd. : Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2022 . - 73tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04968
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 14 Đánh giá các tiêu chí lựa chọn hãng tàu tại Công ty CP U&I LOGISTICS miền Bắc - Chi nhánh Hải Phòng / Phạm Thị Thanh Huyền, Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19013
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 15 Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn nhân lực của các công ty cung cấp dịch vụ logistics / Trịnh Đức GIáp, Lê Quốc Trung, Phạm Khắc Tuấn Nam; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19427
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 16 Đánh giá chất lượng dịch vụ bãi Container của công ty Cổ phần Liên Việt Logistics / Bùi Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Trang, Vũ Quang Đạt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 52tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18446
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 17 Đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển phát nhanh của Công ty CP Chuyển phát nhanh bưu điện và Công ty CP giao hàng tiết kiệm / Lâm Mỹ Linh, Nguyễn Thị Thu Mai, Hoàng Thị Nguyệt; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18997
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 18 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận tại công ty TNHH dịch vụ vận tải Đạt Khang / Phạm Thị Thơm, Phạm Thị Vân, Phạm Thị Vân; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 38tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19996
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 19 Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của Công ty KESTRELS LOGISTICS / Nguyễn Thị Ngọc, Phạm Thị Ngọc Oanh, Vũ Anh Thư ; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18836
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 20 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại CTCP TSC Logistics Việt Nam / Quách Thu Phương, Hà Quỳnh Dung, Nguyễn Hồng Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19430
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 21 Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics trong hoạt động thương mại điện tử tại Việt Nam / Lê Thị Hằng, Vũ Thị Huyền, Nguyễn Đoàn Công; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19012
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 22 Đánh giá chất lượng dịch vụ tại Công ty Cổ phần Container Việt Nam (VICONSHIP) / Đỗ Văn Phú, Nguyễn Hải Yến, Phạm Thanh Huyền; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18439
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 23 Đánh giá chất lượng dịch vụ vận tải đường bộ tại Công ty TNHH Thương mại và Vận tải Tiến Bộ / Phạm Thùy Vân, Đoàn Hồng Nhung, Nguyễn Thị Thùy; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18448
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 24 Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hóa XNK bằng đường biển tại Công ty TNHH tiếp vận SITC - Đình Vũ / Mai Lê Ngọc Thái, Trần Thu Hà, Nguyễn Đức Chung; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19999
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 25 Đánh giá hiệu quả hoạt động giao nhận tại Công ty Cổ phần Tư vấn và Giải pháp Tiếp vận ANSLOG / Trịnh Thị Liễu, Nguyễn Thị Hồng Phương, Khổng Thị Hải Yến; Nghd.: Phạm Thị Yến . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18443
  • Chỉ số phân loại DDC: 388
  • 26 Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của Chi nhánh công ty CP Dược phẩm Hải Phòng / Nguyễn Thị Thu Hương; Nghd.: Phạm Thị Yến . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04382
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 27 Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận tại công ty cổ phần trans pacific global / Hoàng Thị Thanh Nhàn, Phạm Thị Yến Nhi, Nguyễn Khắc Thái . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20798
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 28 Đánh giá sự cạnh tranh của các bến cảng Container tại Hải Phòng qua các chỉ số về mức độ tập trung, sự tăng trưởng và dịch chuyển / Phạm Thị Yến . - 35tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: NCKH 01398
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 29 Enhancement of the Tug machine operation to reduce ship waiting time at Apada port / Maduanusi Maxwell; Sup.: Pham Thi Yen . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 65tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04483
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 30 Enhancements the relationship between cold chain and agricultural products in Vietnam / Dang Khanh Linh, Hoang Phuong Thao, Nguyen Phan Ngoc Anh; Sub.: Pham Thi Yen . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19198
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 1 2 3 4 5 6
    Tìm thấy 151 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :